分类
技术面及基本面分析

你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表

一览表 (âm Bắc Kinh)
一覽表 (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表

1) (таблица с подробностями) 明细表 míngxìbiǎo, 明细单 míngxìdān, 一览表 yīlǎnbiǎo, (таблица с параметр ами) 参数表 cānshùbiǎo, 规格表 guīgébiǎo, (документ) 规格书 guīgéshū

Jia You L5-2

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

  • SPACEBAR - flip the current card
  • LEFT ARROW - move card to the Don't 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 know pile
  • RIGHT ARROW - move card to Know pile
  • BACKSPACE - undo the previous action

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表


Такого слова нет. добавить
Ищите слова в 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 начальных формах (мужской род, единственное число и т.п.).
Проверяйте орфографию.

сводная рифма (объединяющая созвучные рифмы в пределах данного тона; например: рифмы, 冬, 钟 и др., всего 11 рифм, в словаре «Гуан-юнь» объединены в одну сводную рифму, а все 206 рифм 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 сгруппированы в 16 сводных рифмах)

一览表 tiếng Trung là gì?

一览表 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 一览表 trong tiếng Trung.

Bạn đang chọn từ điển Trung-Việt, hãy 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa - Khái niệm

一览表 tiếng Trung là gì?

Dưới 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 đây là giải thích ý nghĩa từ 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 一览表 trong tiếng Trung và cách phát âm 一览表 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 biết từ 一览表 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 一览表 tiếng Trung

一览表 (âm Bắc Kinh)
一覽表 (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

[yīlǎnbiǎo]
bảng danh mục; bảng liệt kê; danh sách。说明概况的表格。
行车时间一览表
bảng liệt kê về thời gian xe chạy.

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 一览表 tiếng Trung

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一览表 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn. liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra 你将看到最好的经纪商与交易平台的详细 一览表 những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.